Có 2 kết quả:

变局 biàn jú ㄅㄧㄢˋ ㄐㄩˊ變局 biàn jú ㄅㄧㄢˋ ㄐㄩˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) turbulent situation
(2) changing (face, scene, situation, world of etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) turbulent situation
(2) changing (face, scene, situation, world of etc)

Bình luận 0